Có 2 kết quả:
女扮男装 nǚ bàn nán zhuāng ㄅㄢˋ ㄋㄢˊ ㄓㄨㄤ • 女扮男裝 nǚ bàn nán zhuāng ㄅㄢˋ ㄋㄢˊ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a woman) to dress as a man (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a woman) to dress as a man (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0